Kính thưa toàn thể giáo viên và các em thân mến ! để trao dồi thêm kiến thức phong phú, thì sau đây là phần sách tham khảo cho giáo viên và học sinh , những quyển sách hay và chọn lọc kỹ càng để tiếp bước cho kiến thức chúng ta thêm từng ngày phát triển.
Cấu trúc thư mục gồm 3 phần:
– Phần I: Lời nói đầu
– Phần II: Nội dung thư mục
– Phần III: Bảng tra cứu theo tên tài liệu
Trong quá trình biên soạn thư mục sẽ không tránh khỏi những thiếu sót, tôi rất mong sự đóng góp ý kiến chân thành của các thầy, cô giáo và các độc giả để bản thư mục được hoàn thiện hơn.
Trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô cùng các em!
1. Hướng dẫn dạy học em nói tiếng Việt: Dành cho học sinh lớp 1 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Kim Oanh....- H.: Giáo dục, 2019.- 176tr.; 26cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đề án tăng cường Tiếng Việt cho học sinh tiểu học vùng dân tộc thiểu số ISBN: 9786040171009 Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu dạy học với các yêu cầu cần đạt về kĩ năng, kiến thức; quan điểm biên soạn sách, cấu trúc nội dung sách và hướng dẫn dạy các dạng bài và hướng dẫn cụ thể gợi ý cách dạy các bài học trong sách Em nói tiếng Việt. Chỉ số phân loại: 372.62 BVT.HD 2019 Số ĐKCB: TK.00001, TK.01744, |
2. ĐỖ VIỆT HÙNG Tiếng Việt 1. T.1/ Đỗ Việt Hùng (Tổng ch.b), Lê Phương Nga (Ch.b), Thạch Thị Lan Anh..- H.: Giáo dục, 2020.- 199tr.: minh hoạ; 27cm.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) ISBN: 9786040195609 Chỉ số phân loại: 372.6 1DVH.T1 2020 Số ĐKCB: TK.00002, |
3. ĐỖ VIỆT HÙNG Tiếng Việt 1. T.2/ Đỗ Việt Hùng (Tổng ch.b), Lê Phương Nga (Ch.b), Thạch Thị Lan Anh..- H.: Giáo dục, 2020.- 167tr.: minh hoạ; 27cm.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) ISBN: 9786040195616 Chỉ số phân loại: 372.6 1DVH.T2 2020 Số ĐKCB: TK.00003, |
4. TRẦN DIÊN HIỂN Toán 1. T.1/ Trần Diên Hiền ( Ch.b.), , Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai....- H.: Giáo dục, 2020.- 115tr.; 27cm.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) ISBN: 9786040195586 Chỉ số phân loại: 372.7 1TDH.T1 2020 Số ĐKCB: TK.00004, TK.00005, |
5. TRẦN DIÊN HIỂN Toán 1. T.1/ Trần Diên Hiền ( Ch.b.), , Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai....- H.: Giáo dục, 2020.- 115tr.; 27cm.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) ISBN: 9786040195586 Chỉ số phân loại: 372.7 1TDH.T1 2020 Số ĐKCB: TK.00004, TK.00005, |
6. Toán 2. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), , Vũ Văn Dương, Nguyễn minh Hải....- H.: Giáo dục việt Nam, 2020.- 111tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040195593 Chỉ số phân loại: 372.7 2HHK.T2 2020 Số ĐKCB: TK.00006, |
7. ĐẶNG CHÂU ANH Âm nhạc 1/ Đặng Châu Anh, Lê Anh Tuấn (đồng Ch.b.), Lương Diệu Ánh....- H.: Giáo dục, 2020.- 83tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) ISBN: 9786040195579 Chỉ số phân loại: 372.87 1DCA.ÂN 2020 Số ĐKCB: TK.00007, TK.00008, |
8. ĐẶNG CHÂU ANH Âm nhạc 1/ Đặng Châu Anh, Lê Anh Tuấn (đồng Ch.b.), Lương Diệu Ánh....- H.: Giáo dục, 2020.- 83tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) ISBN: 9786040195579 Chỉ số phân loại: 372.87 1DCA.ÂN 2020 Số ĐKCB: TK.00007, TK.00008, |
9. PHẠM QUỲNH Đạo đức 1/ Phạm Quỳnh (Ch.b.), Trần Thị Thuỳ Dung, Nguyễn Hà My, Nguyễn Huyền Trang.- H.: Giáo dục, 2020.- 79tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) ISBN: 9786040195531 Chỉ số phân loại: 372.83 1PQ.DD 2020 Số ĐKCB: TK.00009, |
10. BÙI MẠNH HÙNG Tiếng Việt 1. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa....- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 183tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040338853 Chỉ số phân loại: 372.6 1BMH.T1 2023 Số ĐKCB: TK.00186, TK.00188, TK.00189, TK.00187, TK.00182, TK.00183, TK.00184, TK.00181, TK.00185, TK.00180, TK.00177, TK.00178, TK.00179, TK.00230, TK.00164, TK.00010, TK.00191, |
11. Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 164tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287298 Chỉ số phân loại: 372.6 1NLHN.T2 2022 Số ĐKCB: TK.00011, TK.00012, TK.00013, TK.00015, |
12. Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 164tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287298 Chỉ số phân loại: 372.6 1NLHN.T2 2022 Số ĐKCB: TK.00011, TK.00012, TK.00013, TK.00015, |
13. Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 164tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287298 Chỉ số phân loại: 372.6 1NLHN.T2 2022 Số ĐKCB: TK.00011, TK.00012, TK.00013, TK.00015, |
14. Đạo đức 3: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng c.b), Đỗ Tất Thiên (c.b), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 63tr.: minh họa; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043099102 Chỉ số phân loại: 372.83 3NTML.DD 2022 Số ĐKCB: GK.00293, GK.00294, GK.00295, GK.00296, GK.00292, gk.00582, tk.01665, tk.01664, tk.01661, TK.01829, TK.01835, TK.00014, TK.00226, |
15. Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa. T.2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 164tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287298 Chỉ số phân loại: 372.6 1NLHN.T2 2022 Số ĐKCB: TK.00011, TK.00012, TK.00013, TK.00015, |
16. Tiếng Việt 1. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa....- H.: Giáo dục, 2022.- 183tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786040287281 Chỉ số phân loại: 372.6 1LTLA.T1 2022 Số ĐKCB: TK.00016, TK.00017, TK.00018, TK.00019, |
17. Tiếng Việt 1. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa....- H.: Giáo dục, 2022.- 183tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786040287281 Chỉ số phân loại: 372.6 1LTLA.T1 2022 Số ĐKCB: TK.00016, TK.00017, TK.00018, TK.00019, |
18. Tiếng Việt 1. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa....- H.: Giáo dục, 2022.- 183tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786040287281 Chỉ số phân loại: 372.6 1LTLA.T1 2022 Số ĐKCB: TK.00016, TK.00017, TK.00018, TK.00019, |
19. Tiếng Việt 1. T.1/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa....- H.: Giáo dục, 2022.- 183tr.: minh hoạ; 27cm. ISBN: 9786040287281 Chỉ số phân loại: 372.6 1LTLA.T1 2022 Số ĐKCB: TK.00016, TK.00017, TK.00018, TK.00019, |
20. Hoạt động trải nghiệm 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022.- 99 tr.: bảng, tranh vẽ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043099126 Chỉ số phân loại: 372.37 3NDQ.HD 2022 Số ĐKCB: GK.00333, GK.00334, GK.00335, GK.00336, GK.00337, GK.00338, GK.00339, gk.00581, TK.01823, TK.01831, TK.00020, TK.00227, |
21. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 1/ Nguyễn Duy Quyết (Tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (Ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng....- H.: Giáo dục, 2020.- 115tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040195623 Chỉ số phân loại: 372.86 1NDQ.GD 2020 Số ĐKCB: TK.00021, GK.007672, |
22. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh,....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 95tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287212 Chỉ số phân loại: 372.86 1NDQ.GD 2022 Số ĐKCB: TK.00022, TK.00023, TK.00024, TK.00025, |
23. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh,....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 95tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287212 Chỉ số phân loại: 372.86 1NDQ.GD 2022 Số ĐKCB: TK.00022, TK.00023, TK.00024, TK.00025, |
24. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh,....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 95tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287212 Chỉ số phân loại: 372.86 1NDQ.GD 2022 Số ĐKCB: TK.00022, TK.00023, TK.00024, TK.00025, |
25. NGUYỄN DUY QUYẾT Giáo dục thể chất 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh,....- Tái bản lần thứ 2.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 95tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040287212 Chỉ số phân loại: 372.86 1NDQ.GD 2022 Số ĐKCB: TK.00022, TK.00023, TK.00024, TK.00025, |
26. Tăng cường Tiếng Việt 3: Dành cho học sinh lớp 3 vùng dân tộc thiểu số/ Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Phương Thảo (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh, Bùi Văn Thành.- H.: Giáo dục, 2021.- 127tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040278364 Chỉ số phân loại: 372.6 3BVT.TC 2021 Số ĐKCB: TK.01647, TK.01645, TK.01646, TK.01644, TK.01642, tk.01640, TK.01641, TK.01643, TK.01649, TK.01681, TK.01682, TK.01687, tk.01689, TK.01688, TK.01675, TK.01679, TK.01676, TK.01678, TK.01677, TK.01691, TK.01692, TK.01701, TK.01810, TK.01813, TK.01811, TK.01812, TK.01804, TK.01803, TK.01805, TK.01800, TK.015Z, TK.01808, TK.01801, TK.01802, TK.01806, TK.01809, TK.01790, TK.01796, TK.01798, TK.01791, TK.01792, TK.01794, TK.01795, TK.01799, TK.01793, TK.01797, TK.01707, TK.01822, TK.01856, TK.01857, TK.01843, TK.01840, TK.00026, tk.00906, tk.00909, tk.00908, tk.00907, tk.00910, tk.00914, tk.00911, tk.00912, tk.00913, tk.00915, TK.01807, |
Xin chân thành cảm ơn quý thầy cô cùng toàn thể các em thân mến . đã cùng thư viện chúng tôi ngày càng hoàn chỉnh hơn.